STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp xét tuyển
Môn nhân hệ số 2, điều kiện
Mức Điểm nhận ĐKXT (theo thang điểm 40)
CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D11
Anh
29,00
2
7310630
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành)
A01; C00; C01; D01
A01, D01: Anh
C00, C01: Văn
26,00
3
7310630Q
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch)
A01; C00; C01; D01
A01, D01: Anh
C00, C01: Văn
26,00
4
7340101
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực)
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
30,00
5
7340115
Marketing
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
30,00
6
7340101N
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng – khách sạn)
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
30,00
7
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
30,00
8
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00; A01; D01; D07
A00: Toán
A01, D01, D07: Anh
28,00
9
7340301
Kế toán
A00; A01; C01; D01
A00, C01: Toán
A01, D01: Anh
28,00
10
7380101
Luật
A00; A01; C00; D01
A00, A01: Toán
C00, D01: Văn
28,00
11
7720201
Dược học
A00; B00; D07
Hóa
30,00
12
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D04; D11; D55
D01, D11: Anh
D04, D55: Trung Quốc
27,00
13
7420201
Công nghệ sinh học
A00; B00; D08
A00: Hóa
B00, D08: Sinh
24,50
14
7520301
Kỹ thuật hóa học
A00; B00; D07
Hóa
24,50
15
7480101
Khoa học máy tính
A00; A01; D01
Toán
28,00
16
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00; A01; D01
Toán
28,00
17
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; A01; D01
Toán
28,00
18
7520201
Kỹ thuật điện
A00; A01; C01
Toán
25,00
19
7520207
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
A00; A01; C01
Toán
25,00
20
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00; A01; C01
Toán
26,00
21
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; C01
Toán
25,00
22
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00; A01; C01
Toán
25,00
23
7580101
Kiến trúc
V00; V01
Vẽ HHMT
Vẽ HHMT ≥ 6,0
23,00
24
7210402
Thiết kế công nghiệp
H00; H01; H02
Vẽ HHMT
H00, H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0; Vẽ TTM ≥ 6,0
H01: Vẽ HHMT ≥ 6,0
21,00
25
7210403
Thiết kế đồ họa
H00; H01; H02
Vẽ HHMT
H00, H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0; Vẽ TTM ≥ 6,0
H01: Vẽ HHMT ≥ 6,0
24,00
26
7210404
Thiết kế thời trang
H00; H01; H02
Vẽ HHMT
H00, H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0; Vẽ TTM ≥ 6,0
H01: Vẽ HHMT ≥ 6,0
21,00
27
7580108
Thiết kế nội thất
V00; V01; H02
Vẽ HHMT
H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0, Vẽ TTM ≥ 6,0
V00, V01: Vẽ HHMT ≥ 6,0
22,00
28
7340408
Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)
A00; A01; C01; D01
A00, C01: Toán
A01, D01: Anh
24,00
29
7810301
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)
A01; D01; T00; T01
A01, D01: Anh
T00, T01: NK TDTT
NK TDTT ≥ 6,0
24,00
30
7810302
Golf
A01; D01; T00; T01
A01, D01: Anh
T00, T01: NK TDTT
NK TDTT ≥ 6,0
21,00
31
7310301
Xã hội học
A01; C00; C01; D01
A01, D01: Anh
C00, C01: Văn
24,00
32
7760101
Công tác xã hội
A01; C00; C01; D01
A01, D01: Anh
C00, C01: Văn
21,00
33
7850201
Bảo hộ lao động
A00; B00; D07; A01
Toán
21,00
34
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)
A00; B00; D07; A01
Toán
21,00
35
7440301
Khoa học môi trường
A00; B00; D07; A01
Toán
21,00
36
7460112
Toán ứng dụng
A00; A01
Toán
Toán ≥ 5,0
23,00
37
7460201
Thống kê
A00; A01
Toán
Toán ≥ 5,0
23,00
38
7580105
Quy hoạch vùng và đô thị
A00; A01; V00; V01
A00, A01: Toán
V00, V01: Vẽ HHMT
Vẽ HHMT ≥ 5,0
22,00
39
7580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00; A01; C01
Toán
22,00
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
1
F7220201
Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao
D01; D11
Anh
26,00
2
F7310630Q
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) – Chất lượng cao
A01; C00; C01; D01
A01, D01: Anh
C00, C01: Văn
24,00
3
F7340101
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) – Chất lượng cao
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
28,00
4
F7340115
Marketing – Chất lượng cao
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
28,00
5
F7340101N
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng – khách sạn) – Chất lượng cao
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
28,00
6
F7340120
Kinh doanh quốc tế – Chất lượng cao
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
28,00
7
F7340201
Tài chính – Ngân hàng – Chất lượng cao
A00; A01; D01; D07
A00: Toán
A01, D01, D07: Anh
25,00
8
F7340301
Kế toán – Chất lượng cao
A00; A01; C01; D01
A00, C01: Toán
A01, D01: Anh
25,00
9
F7380101
Luật – Chất lượng cao
A00; A01; C00; D01
A00, A01: Toán
C00, D01: Văn
24,00
10
F7420201
Công nghệ sinh học – Chất lượng cao
A00; B00; D08
A00: Hóa
B00, D08: Sinh
22,00
11
F7480101
Khoa học máy tính – Chất lượng cao
A00; A01; D01
Toán
24,00
12
F7480103
Kỹ thuật phần mềm – Chất lượng cao
A00; A01; D01
Toán
24,00
13
F7520201
Kỹ thuật điện – Chất lượng cao
A00; A01; C01
Toán
22,00
14
F7520207
Kỹ thuật điện tử – viễn thông – Chất lượng cao
A00; A01; C01
Toán
22,00
15
F7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – Chất lượng cao
A00; A01; C01
Toán
23,00
16
F7580201
Kỹ thuật xây dựng – Chất lượng cao
A00; A01; C01
Toán
22,00
17
F7210403
Thiết kế đồ họa – Chất lượng cao
H00; H01; H02
Vẽ HHMT
H00, H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0, Vẽ TTM ≥ 6,0
H01: Vẽ HHMT ≥ 6,0
21,50